Luật Công nghiệp công nghệ số – Tintuctaichinh.net https://tintuctaichinh.net Trang thông tin tài chính Việt Nam Wed, 24 Sep 2025 18:30:21 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/tintuctaichinh/2025/08/tintuctaichinh-favicon.svg Luật Công nghiệp công nghệ số – Tintuctaichinh.net https://tintuctaichinh.net 32 32 Sản phẩm công nghệ AI sẽ phải có ‘dấu chứng nhận’ từ 2026 https://tintuctaichinh.net/san-pham-cong-nghe-ai-se-phai-co-dau-chung-nhan-tu-2026/ Wed, 24 Sep 2025 18:30:18 +0000 https://tintuctaichinh.net/san-pham-cong-nghe-ai-se-phai-co-dau-chung-nhan-tu-2026/

Quốc hội khóa XV vừa thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số, một văn bản pháp lý quan trọng nhằm điều chỉnh và thúc đẩy sự phát triển của công nghệ số tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật của luật này là việc quy định cụ thể về việc nhận dạng sản phẩm công nghệ số sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).

Theo đó, các sản phẩm công nghệ số thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ số tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo phải được trang bị dấu hiệu nhận dạng để người sử dụng hoặc máy có thể nhận biết. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người dùng khi tương tác với các hệ thống AI. Việc nhận dạng này giúp người dùng hiểu rõ rằng họ đang tương tác với một hệ thống AI, trừ trường hợp người sử dụng đã rõ về việc này.

Luat Công nghiệp công nghệ số bao gồm 6 chương với 51 điều, trong đó có một chương riêng quy định về trí tuệ nhân tạo. Cụ thể, Điều 44 của luật này quy định chi tiết về dấu hiệu nhận dạng đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo. Theo đó, các hệ thống trí tuệ nhân tạo tương tác trực tiếp với con người phải thông báo cho người sử dụng biết rằng họ đang tương tác với một hệ thống AI.

Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ sẽ có trách nhiệm ban hành Danh mục sản phẩm công nghệ số tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo và tổ chức kiểm tra việc thực hiện quy định về dấu hiệu nhận dạng đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ AI được phát triển và triển khai một cách có trách nhiệm và an toàn.

Ngoài ra, Luật Công nghiệp công nghệ số cũng quy định 7 nguyên tắc phát triển, cung cấp, triển khai sử dụng trí tuệ nhân tạo. Các nguyên tắc này bao gồm phục vụ sự thịnh vượng và hạnh phúc của con người, tiếp cận bao trùm và công bằng, tôn trọng các giá trị đạo đức và quyền con người, bảo đảm minh bạch và trách nhiệm giải trình, bảo đảm an toàn và an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và tuân thủ pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ sẽ hướng dẫn nguyên tắc phát triển, cung cấp, triển khai sử dụng trí tuệ nhân tạo trong các ngành, lĩnh vực được phân công. Điều này giúp đảm bảo rằng các quy định về AI được thực hiện thống nhất và hiệu quả across các lĩnh vực.

Lut cong nghiep cong nghe so có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2026. Việc ban hành luật này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khuôn khổ pháp lý cho sự phát triển của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam, đồng thời thể hiện cam kết của Quốc hội trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ số và bảo vệ quyền lợi của người dùng.

]]>
Luật Công nghiệp công nghệ số: Cơ hội cho Việt Nam trở thành trung tâm dịch vụ số ASEAN https://tintuctaichinh.net/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-co-hoi-cho-viet-nam-tro-thanh-trung-tam-dich-vu-so-asean/ Thu, 11 Sep 2025 14:12:13 +0000 https://tintuctaichinh.net/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-co-hoi-cho-viet-nam-tro-thanh-trung-tam-dich-vu-so-asean/

Việc Việt Nam thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số mới đây được xem là một bước đi quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và xây dựng nền kinh tế số vững mạnh. Đây là một phần trong nỗ lực đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang chịu áp lực ngày càng lớn từ căng thẳng thương mại toàn cầu.

Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)
Phát triển các nền tảng và công cụ nội địa sẽ giúp mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. (Hình: Pexels)

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thể hiện sự phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu, và gần đây, đất nước đã bộc lộ sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này đã đặt ra câu hỏi về việc liệu Việt Nam có thể giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và xây dựng nền kinh tế số vững mạnh.

Một trong những vấn đề quan trọng là giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu. Việt Nam hiện nhập khẩu phần lớn hạ tầng kỹ thuật số, từ phần cứng, phần mềm đến các dịch vụ đám mây và Internet vạn vật (IoT). Những công nghệ này chủ yếu đến từ các quốc gia như Mỹ và Israel, có chi phí cao và hạn chế quyền kiểm soát dữ liệu.

Việc phát triển các nền tảng và công cụ trong nước sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trên và mở rộng quyền truy cập cho người dùng Việt Nam. Các nền tảng, công cụ trong nước sẽ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu theo quy định của Việt Nam, qua đó cũng đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu trong Luật Công nghiệp công nghệ số.

Tầm quan trọng của các nền tảng công nghệ nội địa không thể bị bỏ qua. Ngoài các dịch vụ đám mây và an ninh mạng đang phụ thuộc vào nhà cung cấp quốc tế, thị trường tiêu dùng số của Việt Nam cũng bị chi phối bởi các nền tảng nước ngoài như Shopee và Grab. Tuy nhiên, với đầu tư đúng đắn vào kỹ năng và hạ tầng, chúng ta có thể khắc phục sự mất cân bằng này.

Ấn Độ là một ví dụ đáng tham khảo. Các nền tảng nội địa như Ola và Rapido đã thành công trong việc cạnh tranh với Uber bằng cách cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu địa phương. Các nền tảng Việt Nam có thể đi theo con đường tương tự, đặc biệt khi nhận được ưu đãi tài chính và hỗ trợ kinh phí mua sắm công nghệ mà Luật Công nghiệp công nghệ số đề ra.

Bên cạnh đó, việc xây dựng lực lượng lao động hỗ trợ tăng trưởng số cũng là yếu tố quan trọng. Lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam là rất rõ ràng khi cả nước có đến 51,7% dân số dưới 34 tuổi tính đến năm 2024. Lực lượng lao động trẻ, am hiểu công nghệ này là tài sản lớn trong quá trình chuyển đổi từ sản xuất giá rẻ sang nền kinh tế số.

Tuy nhiên, chỉ 28,8% người lao động có bằng cấp, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên – điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa cung và cầu kỹ năng. Việc hợp tác giữa các trường và doanh nghiệp để thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá người học sẽ rất quan trọng.

Chính phủ nên triển khai các nỗ lực đưa công nghệ thông tin vào chương trình học từ sớm. Đồng thời, cần xem xét hỗ trợ các cơ sở đào tạo nhỏ cung cấp các khóa học nâng cao kỹ năng và cấp chứng chỉ theo nhu cầu của các ngành.

Tóm lại, Luật Công nghiệp công nghệ số là một bước đi chiến lược hướng tới chủ quyền số và một nền kinh tế vững bền. Bằng cách thúc đẩy đổi mới trong nước, giảm phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài và đầu tư vào nguồn nhân lực, Việt Nam đang đặt nền móng để trở thành quốc gia lãnh đạo nền kinh tế số Đông Nam Á trong dài hạn.

]]>